Có 2 kết quả:
中压管 zhōng yā guǎn ㄓㄨㄥ ㄧㄚ ㄍㄨㄢˇ • 中壓管 zhōng yā guǎn ㄓㄨㄥ ㄧㄚ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medium pressure tube
(2) middle pressure hose (diving)
(2) middle pressure hose (diving)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medium pressure tube
(2) middle pressure hose (diving)
(2) middle pressure hose (diving)
Bình luận 0